BIỆN PHÁP BẢO LĨNH
Điều 121 BLTTHS 2015 quy định về biện pháp ngăn chặn “bảo lĩnh”, một cơ chế cho phép cá nhân hoặc tổ chức đứng ra cam kết bảo đảm người bị buộc tội thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tố tụng. Đây là biện pháp có tính nhân đạo rõ rệt khi cho phép người bị can, bị cáo được tại ngoại trong một số trường hợp, thay vì bị tạm giam.
1. Khái niệm và bản chất của bảo lĩnh
Theo Điều 121, bảo lĩnh là việc cá nhân hoặc tổ chức cam kết với cơ quan có thẩm quyền về việc đảm bảo người bị buộc tội chấp hành các nghĩa vụ của họ trong quá trình tố tụng. Biện pháp này không tước đoạt tự do của người bị buộc tội, đồng thời dựa trên chính uy tín và khả năng giám sát của người bảo lĩnh thay vì sự giám sát trực tiếp của Nhà nước. Về bản chất, bảo lĩnh thể hiện tinh thần hạn chế áp dụng tạm giam, phù hợp nguyên tắc suy đoán vô tội và bảo vệ quyền tự do thân thể của công dân.
2. Điều kiện áp dụng bảo lĩnh
Căn cứ Điều 121 quy định bảo lĩnh chỉ được áp dụng khi cơ quan tiến hành tố tụng xét thấy không cần thiết phải tạm giam. Điều này đòi hỏi một sự đánh giá toàn diện về nhân thân của người bị buộc tội, nơi cư trú rõ ràng, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội cũng như khả năng họ bỏ trốn, cản trở điều tra hoặc tiếp tục phạm tội. Đồng thời, biện pháp này chỉ được chấp nhận khi có cá nhân hoặc tổ chức đủ điều kiện đứng ra bảo lĩnh. Như vậy, việc áp dụng không chỉ phụ thuộc vào chính người bị buộc tội mà còn vào khả năng giám sát, quản lý của bên bảo lĩnh.
3. Nghĩa vụ của người bị buộc tội khi được bảo lĩnh
Người được bảo lĩnh phải cam đoan không bỏ trốn, không phạm tội mới và phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan điều tra, viện kiểm sát hoặc tòa án. Họ cũng phải tuyệt đối không có hành vi cản trở hoạt động điều tra, truy tố hoặc xét xử. Việc vi phạm một trong các nghĩa vụ này sẽ dẫn tới việc hủy bỏ quyết định bảo lĩnh, đồng thời cơ quan tiến hành tố tụng sẽ áp dụng các biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc hơn, thường là tạm giam.
4. Chủ thể bảo lĩnh và điều kiện đi kèm
Đối với cá nhân, người bảo lĩnh phải là người thân thích của bị can, bị cáo hoặc là người có uy tín trong xã hội. Căn cứ theo khoản 2 Điều 121 quy định về chủ thể bảo lĩnh là cá nhân thì quy định: “Cá nhân là người đủ 18 tuổi trở lên, nhân thân tốt, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật, thu nhập ổn định và có điều kiện quản lý được người bảo lĩnh thì có thể nhận bảo lĩnh cho bị can, bị cáo là NGƯỜI THÂN THÍCH của họ và trong trường hợp này thì ít nhất phải có 02 người. Cá nhân nhận bảo lĩnh phải làm giấy cam đoan có xác nhận của chính quyền xã, phường, thị trấn nơi người đó cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập”.
Họ phải là người đủ 18 tuổi trở lên, có nhân thân tốt, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật, thu nhập ổn định, có khả năng giám sát và có trách nhiệm trong việc quản lý người được bảo lĩnh. Đặc biệt, pháp luật yêu cầu phải có ít nhất hai cá nhân cùng bảo lĩnh, trừ trường hợp bảo lĩnh được thực hiện bởi tổ chức và phải là “người thân thích” với bị can, bị cáo.
Như thể nào là “Người thân thích”, căn cứ theo điểm e Khoản 1 Điều 4 BLTTHS, bao gồm những người có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng hợp pháp như vợ, chồng, bố đẻ, mẹ đẻ, bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ, bố nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi; ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột; cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột, cháu ruột.
Đối với tổ chức, chỉ cần một tổ chức có tư cách pháp nhân, có uy tín và khả năng giám sát là đủ điều kiện đứng ra bảo lĩnh. Tổ chức phải có văn bản cam kết rõ ràng, nêu trách nhiệm quản lý, giáo dục và bảo đảm sự chấp hành nghĩa vụ của người được bảo lĩnh. Việc tổ chức bảo lĩnh thường có tính thuyết phục cao hơn do cơ cấu quản lý rõ ràng và trách nhiệm pháp lý cụ thể.
5. Trách nhiệm pháp lý của người bảo lĩnh
Người bảo lĩnh phải chịu trách nhiệm trong việc quản lý và giáo dục người được bảo lĩnh, bảo đảm họ tuân thủ đúng các yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng. Trong trường hợp người được bảo lĩnh vi phạm nghĩa vụ cam đoan, người bảo lĩnh có thể bị xử lý tùy mức độ, ví dụ như phải nộp khoản tiền bảo lĩnh (nếu có đặt tiền) hoặc bị xem xét xử lý nếu có hành vi bao che, giúp sức cho việc trốn tránh. Cơ chế trách nhiệm này bảo đảm biện pháp bảo lĩnh được thực hiện một cách nghiêm túc và không bị lạm dụng.
6. Thủ tục, hồ sơ bảo lĩnh
Mặc dù BLTTHS chỉ quy định nguyên tắc, nhưng trên thực tế hồ sơ bảo lĩnh thường bao gồm đơn xin bảo lĩnh, giấy cam kết của cá nhân hoặc tổ chức bảo lĩnh, giấy tờ chứng minh quan hệ thân thích hoặc tư cách pháp nhân, bản sao giấy tờ tùy thân và các tài liệu chứng minh nhân thân, nơi cư trú, nghề nghiệp. Cơ quan tiến hành tố tụng sẽ xem xét các tài liệu này, đánh giá tính phù hợp và ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối bảo lĩnh. Sau khi được chấp nhận, người bị buộc tội phải lập bản cam đoan thực hiện nghĩa vụ theo Điều 121.
7. Ý nghĩa pháp lý và thực tiễn của Điều 121
Biện pháp bảo lĩnh mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, bởi nó hạn chế tối đa việc tạm giam đối với người chưa bị kết án và thể hiện tinh thần suy đoán vô tội. Đây cũng là sự kết hợp hài hòa giữa kiểm soát nhà nước và kiểm soát xã hội, khi gia đình, tổ chức và cộng đồng cùng tham gia vào việc giám sát, quản lý người bị buộc tội. Trong thực tiễn, việc cho người bị buộc tội được tại ngoại dưới sự bảo lĩnh giúp họ có điều kiện ổn định tâm lý, duy trì công việc, chăm sóc gia đình, từ đó tăng khả năng hợp tác và giảm nguy cơ gây oan sai. Ngoài ra, biện pháp này còn góp phần giảm tải cho hệ thống giam giữ và nâng cao hiệu quả của công tác điều tra, truy tố, xét xử.
Như vậy, Điều 121 BLTTHS 2015 thể hiện chủ trương cải cách tư pháp theo hướng đề cao tính nhân đạo và bảo vệ quyền tự do thân thể của công dân, đồng thời vẫn bảo đảm yêu cầu của hoạt động tố tụng. Việc áp dụng đúng và đầy đủ quy định này sẽ vừa giúp bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội, vừa nâng cao tính khách quan, minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.
📞 THÔNG TIN LIÊN HỆ CHÍNH THỨC
CÔNG TY LUẬT TNHH HIỀN PHÚC HÀ NỘI;
📍 Địa chỉ trụ sở: Thôn 2, xã Nam Phù, thành phố Hà Nội
📍 Địa chỉ giao dịch: P428 – VP3, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn pháp lý: 0962 282 418
✉ Email: hienphuchn@gmail.com;
🌐 Website: hienphuclaw.com;
Tiktok: https://www.tiktok.com/@luatsu.hien?
