PHÂN TÍCH TỘI LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN

PHÂN TÍCH DẤU HIỆU TỘI LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN

(Luật sư Trần Thị Hiền – Công ty Luật TNHH Hiền Phúc Hà Nội)


🔹 1. Khái niệm và thực trạng

    Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội phạm phổ biến nhất hiện nay, xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản của người khác.
Khi công nghệ và mạng xã hội phát triển, các hành vi lừa đảo ngày càng đa dạng, tinh vi, từ việc giả mạo người quen, giả danh công an, ngân hàng, đến việc tạo website, tài khoản ảo để chiếm đoạt tiền, tài sản của người dân.

    Hiểu đơn giản, lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi dùng thủ đoạn gian dối để người khác tin tưởng và tự nguyện giao tài sản, sau đó chiếm đoạt tài sản đó.


🔹 2. Các yếu tố cấu thành tội phạm

Thứ nhất: Hành vi khách quan (hành vi phạm tội)

    Người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối – tức là nói dối, làm giả hoặc tạo dựng thông tin sai sự thật (như làm giả giấy tờ, mạo danh, đưa thông tin đầu tư ảo, hứa hẹn lợi nhuận cao, v.v.) khiến người khác tin là thật và tự nguyện giao tài sản cho mình.

Ví dụ:

  • Giả danh nhân viên ngân hàng, hứa “giúp vay vốn ưu đãi” để lấy tiền phí.

  • Dựng câu chuyện giả về việc “đang cần gấp tiền phẫu thuật” để vay tiền rồi bỏ trốn.

  • Bán đất, bán xe không có thật bằng giấy tờ giả.

Khi người bị hại tin và giao tài sản → người phạm tội chiếm đoạttội phạm đã hoàn thành.

📌 Lưu ý:
Nếu người đó nhận tài sản hợp pháp trước, rồi sau đó mới nảy sinh ý định chiếm đoạt, thì hành vi sẽ được xem là “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”, chứ không phải lừa đảo.


Thứ hai: Hậu quả và mối quan hệ nhân quả

    Hậu quả của hành vi là thiệt hại tài sản thực tế của người bị hại.
Tài sản bị chiếm đoạt phải có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng người phạm tội đã từng bị xử phạt, kết án hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội.

Tội phạm được coi là hoàn thành từ thời điểm kẻ gian chiếm giữ được tài sản nhờ thủ đoạn gian dối, dù chưa kịp tiêu xài hoặc chuyển nhượng.


Thứ ba: Khách thể của tội phạm

     Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp của Nhà nước, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân.
Đối tượng bị chiếm đoạt có thể là tiền, vàng, xe, nhà đất, hoặc tài sản có giá trị khác.

    Khác với tội “cướp” hay “cướp giật”, tội “lừa đảo” không dùng vũ lực hay đe dọa, mà dùng thủ đoạn gian dối để người khác tự giao tài sản.
    Nếu sau khi bị phát hiện, kẻ phạm tội chống trả gây thương tích hoặc chết người thì còn có thể bị truy tố thêm về tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích.


Thứ tư: Mặt chủ quan – ý chí của người phạm tội

     Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là gian dối, mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác và cố tình thực hiện.
    Họ thường có ý định chiếm đoạt từ trước khi thực hiện hành vi gian dối, chứ không phải sau khi đã nhận tài sản hợp pháp.

    Trong thực tế, nhiều người phạm tội lừa đảo xuất phát từ nợ nần, cờ bạc, kinh doanh thua lỗ, nên nảy sinh ý định chiếm đoạt để có tiền trả nợ hoặc tiêu xài.


Thứ năm: Chủ thể của tội phạm

    Người phạm tội là bất kỳ ai từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    Căn cứ khoản 2 Điều 12 BLHS quy định về tuổi chịu trách nhiệm hình sự thì đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, chủ thể của tội phạm không phải là người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi. Tức là nếu từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi thì không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản mà chỉ có người trên 16 tuổi mới phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này.


🔹 3. Mức hình phạt theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015

Khoản 1: Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm:

    a. Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;

   b. Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;

   c. Gây ảnh hưởng xấy đến an ninh, trạt tự, an toàn xã hội;

  d. Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;

Khoản 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

   a. Có tổ chức;

   b. Có tính chất chuyên nghiệp;

  c. Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng;

  d. Tái phạm nguy hiểm;

  c. Lợi dụng chức vụ quyền hạn hoặc lợi dung danh nghĩa cơ quan, tổ chức;

  e. Dùng thủ đoạn xảo quyệt;

Khoản 3: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 7 năm đến 15 năm:

   a. Chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng;

  c Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh;

Khoản 4: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:

  a. Chiếm đoạt tài sản giá trị 500 triệu đồng trở lên

  c. Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.

Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10–100 triệu đồng, cấm hành nghề hoặc tịch thu tài sản.


💡 4. Lời khuyên của Luật sư Trần Thị Hiền

“Khi tiếp xúc, giao dịch, vay mượn hay mua bán, người dân cần xác minh kỹ thông tin, giấy tờ, nhân thân của đối tác.
Không nên tin vào các lời hứa ‘lãi cao, đầu tư nhanh’ hoặc tin người qua mạng. Khi có dấu hiệu bị lừa, cần báo ngay công an nơi xảy ra vụ việc, lưu lại tin nhắn, chuyển khoản, giấy tờ để làm chứng cứ.”

  Phòng ngừa từ sớm là cách tốt nhất để không trở thành nạn nhân của tội phạm lừa đảo.


📞 THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY LUẬT TNHH HIỀN PHÚC HÀ NỘI
👩‍⚖️ Luật sư Trần Thị Hiền
📍 Địa chỉ giao dịch: P428 – VP3, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn pháp lý: 0962 282 418
✉ Email: hienphuchn@gmail.com
🌐 Website: hienphuclaw.com

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *